Tổng doanh thu (Tỷ đồng)
Lợi nhuận trước thuế (Tỷ đồng)
Vốn chủ sở hữu (Tỷ đồng)
Lợi nhuận/vốn sở hữu (ROE)
EPS (VNĐ)
Kết quả hoạt động kinh doanh 2015 - 2019 Đơn vị tính: tỷ VNĐ
Chỉ tiêu | 2015 | 2016 | Tăng/giảm so cùng kỳ | 2017 | Tăng/giảm so cùng kỳ | 2018 | Tăng/giảm so cùng kỳ | 2019 | Tăng/giảm so cùng kỳ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 40.003 | 40.545 | 1% | 43.845 | 8% | 23.214 | -47% | 27.717 | 19% |
Lợi nhuận thuần từ HĐKD | 2.802 | 2.964 | 6% | 4.220 | 42% | 3.800 | -10% | 4.610 | 21% |
Lợi nhuận trước thuế | 2.851 | 3.014 | 6% | 4.255 | 41% | 3.858 | -9% | 4.665 | 21% |
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay & khấu hao | 3.847 | 4.022 | 5% | 5.276 | 31% | 4.818 | -9% | 5.869 | 22% |
Lợi nhuận trước thuế & lãi vay | 3.114 | 3.089 | -1% | 4.227 | 37% | 3.653 | -14% | 4.514 | 24% |
Lợi nhuận sau thuế | 2.438 | 2.576 | 6% | 3.528 | 37% | 3.234 | -8% | 3.912 | 21% |